Có 2 kết quả:
举手之劳 jǔ shǒu zhī láo ㄐㄩˇ ㄕㄡˇ ㄓ ㄌㄠˊ • 舉手之勞 jǔ shǒu zhī láo ㄐㄩˇ ㄕㄡˇ ㄓ ㄌㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the exertion of lifting one's hand (idiom)
(2) fig. a very slight effort
(2) fig. a very slight effort
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the exertion of lifting one's hand (idiom)
(2) fig. a very slight effort
(2) fig. a very slight effort
Bình luận 0